wiseenglishedu
Last active:
Mood:
View my: Blog | Forum Topics
Contacting wiseenglishedu
SpaceHey URL:
https://spacehey.com/profile?id=2961963
wiseenglishedu's Interests
General |
|
Music |
|
Movies |
|
Television |
|
Books |
|
Heroes |
|
wiseenglishedu's Latest Blog Entries [View Blog]
There are no Blog Entries yet.
wiseenglishedu's Blurbs
About me:
Tang toc luyen thi IELTS cung chuong trinh hoc thuc tien
Trong thị trường ngày càng sôi động của các TRUNG TÂM LUYỆN THI IELTS TP HCM, WISE ENGLISH đã khẳng định vị thế vượt trội nhờ phương pháp giảng dạy hiện đại, cam kết đầu ra rõ ràng và sự tận tâm dành cho học viên. Với triết lý “Thay đổi phương pháp học tiếng Anh của người Việt”, WISE ENGLISH không chỉ dạy mà còn truyền cảm hứng học tập để học viên phát triển toàn diện.Các Khóa Học IELTS Tại WISE ENGLISH
1. Khóa IELTS Nền Tảng Dành cho người mới bắt đầu, giúp xây dựng kiến thức cơ bản và kỹ năng làm bài. 2. Khóa IELTS Nâng Cao (Band 6.0 – 7.5) Tập trung vào kỹ năng Writing và Speaking, phù hợp với học viên muốn đạt kết quả cao trong thời gian ngắn. 3. Khóa IELTS Cấp Tốc Lựa chọn lý tưởng cho những học viên cần thi IELTS gấp. 4. Khóa học thi IELTS Chuyên Biệt (7.5+) Đào tạo chuyên sâu 4 kỹ năng với giáo trình độc quyền, giúp học viên tự tin đạt band điểm cao nhất. Từ vựng IELTS chủ đề Government Dưới đây là danh sách các từ vựng và cụm từ thường gặp và nên sử dụng cho bài thi IELTS Writing Task 2 Government. Những từ vựng này có thể giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và chuyên nghiệp trong các bài luận về vai trò và trách nhiệm của chính phủ. Expenditure /ɪksˈpɛndɪtʃər/ – Chi tiêu Ví dụ: The government has increased its expenditure on public health in recent years. (Chính phủ đã tăng chi tiêu cho y tế công cộng trong những năm gần đây.) Subsidy /ˈsʌbsɪdi/ – Trợ cấp Ví dụ: The government provides subsidies to farmers to ensure food security. (Chính phủ cung cấp trợ cấp cho nông dân để đảm bảo an ninh lương thực.) Regulation /ˌrɛɡjuˈleɪʃən/ – Quy định Ví dụ: Strict regulations are required to ensure environmental protection. (Các quy định nghiêm ngặt là cần thiết để đảm bảo bảo vệ môi trường.) Intervention /ˌɪntərˈvɛnʃən/ – Can thiệp Ví dụ: The government intervention in the economy helped stabilize inflation. (Sự can thiệp của chính phủ vào nền kinh tế đã giúp ổn định lạm phát.) Welfare /ˈwɛlfɛr/ – Phúc lợi Ví dụ: The government has invested heavily in welfare programs to support low-income families. (Chính phủ đã đầu tư mạnh mẽ vào các chương trình phúc lợi để hỗ trợ các gia đình thu nhập thấp.) Infrastructure /ˈɪnfrəˌstrʌktʃər/ – Cơ sở hạ tầng Ví dụ: The government is planning to improve the nation’s infrastructure, including roads and bridges. (Chính phủ đang lên kế hoạch cải thiện cơ sở hạ tầng quốc gia, bao gồm các con đường và cầu.) Accountability /əˌkaʊntəˈbɪləti/ – Trách nhiệm giải trình Ví dụ: There is a growing demand for greater accountability in government spending. (Có một nhu cầu ngày càng tăng về sự giải trình trong chi tiêu của chính phủ.) Corruption /kəˈrʌpʃən/ – Tham nhũng Ví dụ: Corruption in government has led to a loss of public trust. (Tham nhũng trong chính phủ đã dẫn đến sự mất niềm tin của công chúng.) Taxation /tækˈseɪʃən/ – Thuế Ví dụ: The government has raised taxation on luxury goods to boost revenue. (Chính phủ đã tăng thuế đối với hàng hóa xa xỉ để tăng thu nhập.) Policy /ˈpɒlɪsi/ – Chính sách Ví dụ: The new government policy aims to reduce carbon emissions. (Chính sách mới của chính phủ nhằm giảm khí thải carbon.) Priorities /praɪˈɔːrɪtiːz/ – Ưu tiên Ví dụ: The government must set its priorities in the allocation of resources. (Chính phủ phải đặt ra các ưu tiên trong việc phân bổ nguồn lực.) Sustainability /səˌsteɪnəˈbɪləti/ – Tính bền vững Ví dụ: Government policies should focus on sustainability to protect future generations. (Các chính sách của chính phủ nên tập trung vào tính bền vững để bảo vệ các thế hệ tương lai.) Democracy /dɪˈmɒkrəsi/ – Dân chủ Ví dụ: A strong democracy ensures the protection of individual rights and freedoms. (Một nền dân chủ mạnh mẽ đảm bảo việc bảo vệ quyền và tự do cá nhân.) Legislation /ˌlɛdʒɪsˈleɪʃən/ – Luật phápVí dụ: The government has introduced new legislation to regulate the tech industry. (Chính phủ đã giới thiệu luật pháp mới để điều chỉnh ngành công nghệ.)
Governance /ˈɡʌvənəns/ – Quản trị Ví dụ: Good governance is essential for maintaining social order and economic stability. (Quản trị tốt là rất quan trọng để duy trì trật tự xã hội và sự ổn định kinh tế.) Các từ vựng về chính phủ trong câu và ví dụ (tiếng Việt) Government expenditure /ɪksˈpɛndɪtʃər/ – Chi tiêu công Ví dụ: Chính phủ đã tăng chi tiêu công cho giáo dục và y tế trong những năm qua. Public sector /ˈpʌblɪk ˈsɛktər/ – Khu vực công Ví dụ: Khu vực công đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ cơ bản cho công dân. Policy-making /ˈpɒlɪsi ˈmeɪkɪŋ/ – Lập chính sách Ví dụ: Việc lập chính sách là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng giữa các yếu tố kinh tế và xã hội. Taxation /tækˈseɪʃən/ – Thuế Ví dụ: Thuế là nguồn thu chính của chính phủ để tài trợ cho các dịch vụ công cộng như y tế và giáo dục. Subsidies /ˈsʌbsɪdiːz/ – Trợ cấp Ví dụ: Chính phủ cung cấp trợ cấp cho các doanh nghiệp nhỏ để giúp họ vượt qua khó khăn tài chính. Trên đây là WISE đã tổng hợp 1 số từ vựng thường gặp trong IELTS writing chủ đề Government mà bạn cần nắm. Nắm vững từ vựng có thể giúp bạn triển khai ý tưởng của mình một cách tốt nhất cho bài thi sắp tới. Nếu bạn cảm thấy ôn luyện không hiệu quả, bạn có thể tham khảo khóa học IELTS 1 kèm 1 của WISE English với đội ngũ giáo viên 8.0+ luôn support nhiệt tình khi bạn có thắc mắc. Vì Sao Bạn Nên Chọn WISE ENGLISH?WISE ENGLISH là sự kết hợp hoàn hảo giữa phương pháp giảng dạy hiện đại, đội ngũ giảng viên tận tâm và môi trường học tập đẳng cấp. Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm luyện thi IELTS TP HCM uy tín và chất lượng, Luyện thi IELTS WISE English chính là lựa chọn hàng đầu. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục IELTS của bạn tại đây ngay hôm nay!
Who I'd like to meet:
wiseenglishedu's Friend Space
[view all]wiseenglishedu's Friends Comments
Displaying 0 of 0 comments ( View all | Add Comment )